Thời gian hiện tại ở Novi Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Novi Grabovac. Đánh bẩy Novi Grabovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Grabovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Grabovac, nhiều khách sạn ở Novi Grabovac, dân số ở Novi Grabovac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Novi Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:46
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Novi Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°24'15" 45.4042 |
Kinh độ | 16°59'41" 16.9947 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,941 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,095 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 418,231 |
Sân bay gần Novi Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 58 km 36 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 81 km 51 ml | |
OSI | Osijek Airport | 133 km 82 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 175 km 108 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 195 km 121 ml | |
GRZ | Graz Airport | 213 km 133 ml |