Thời gian hiện tại ở Veliki Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Veliki Gradac. Đánh bẩy Veliki Gradac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliki Gradac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliki Gradac, nhiều khách sạn ở Veliki Gradac, dân số ở Veliki Gradac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Veliki Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:55
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliki Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Veliki Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°15'0" 45.25 |
Kinh độ | 16°15'0" 16.25 |
Dân số | 126 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,940 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,998 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,559 |
Sân bay gần Veliki Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 56 km 35 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 90 km 56 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 146 km 91 ml | |
OSI | Osijek Airport | 193 km 120 ml | |
GRZ | Graz Airport | 204 km 127 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 215 km 134 ml |