Tất cả các múi giờ ở Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina – Sisačko-Moslavačka Županija. Đánh bẩy Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Croatia. Mã điện thoại ở Republic of Croatia. Mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian hiện tại ở Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:35
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Tất cả các thành phố của Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia nơi chúng ta biết múi giờ
- Glina
- Majske Poljane
- Šatornja
- Maja
- Prekopa
- Mali Gradac
- Gornja Bučica
- Veliki Gradac
- Novo Selo Glinsko
- Donje Selište
- Ilovačak
- Velika Solina
- Marinbrod
- Desni Degoj
- Dabrina
- Brestik
- Vlahović
- Hađer
- Mali Obljaj
- Balinac
- Bijele Vode
- Gornje Selište
- Prijeka
- Donja Bučica
- Roviška
- Donje Taborište
- Gornji Klasnić
- Gornji Selkovac
- Zaloj
- Mala Solina
- Donja Trstenica
- Stankovac
- Brnjeuška
- Gornji Vidusevac
- Donji Selkovac
- Gornje Taborište
- Donji Klasnić
- Brezovo Polje
- Brubno
- Buzeta
- Kozaperovica
- Dvorište
- Dragotina
- Gračanica
- Slatina
- Drenovac
- Trnovac Glinski
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,997 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,918 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,305 |