Thời gian hiện tại ở Šatornja, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Šatornja. Đánh bẩy Šatornja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šatornja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šatornja, nhiều khách sạn ở Šatornja, dân số ở Šatornja, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Šatornja, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:57
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šatornja, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Šatornja, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°20'10" 45.3362 |
Kinh độ | 16°0'36" 16.0101 |
Dân số | 176 |
Tính số lượt xem | 214 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,918 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,997 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,315 |
Sân bay gần Šatornja, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 44 km 28 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 111 km 69 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 147 km 91 ml | |
GRZ | Graz Airport | 189 km 118 ml | |
OSI | Osijek Airport | 210 km 130 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 236 km 147 ml |