Thời gian hiện tại ở Donje Selište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Donje Selište. Đánh bẩy Donje Selište mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Selište mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Selište, nhiều khách sạn ở Donje Selište, dân số ở Donje Selište, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donje Selište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:23
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Selište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Donje Selište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'60" 45.3333 |
Kinh độ | 16°4'0" 16.0667 |
Dân số | 109 |
Tính số lượt xem | 148 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,930 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,998 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,477 |
Sân bay gần Donje Selište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 44 km 28 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 107 km 66 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 148 km 92 ml | |
GRZ | Graz Airport | 191 km 119 ml | |
OSI | Osijek Airport | 206 km 128 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 232 km 144 ml |