Thời gian hiện tại ở Veliko Grablje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija – Veliko Grablje. Đánh bẩy Veliko Grablje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliko Grablje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliko Grablje, nhiều khách sạn ở Veliko Grablje, dân số ở Veliko Grablje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Veliko Grablje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:13
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliko Grablje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Veliko Grablje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°10'20" 43.1722 |
Kinh độ | 16°31'32" 16.5256 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 58,562 |
Về Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,251 |
Tính số lượt xem | 266 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,604 |
Sân bay gần Veliko Grablje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 44 km 28 ml | |
OMO | Mostar Airport | 108 km 67 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 139 km 87 ml | |
TQR | San Domino Island | 145 km 90 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 157 km 98 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 205 km 128 ml |