Thời gian hiện tại ở Brusje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija – Brusje. Đánh bẩy Brusje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brusje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brusje, nhiều khách sạn ở Brusje, dân số ở Brusje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Brusje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:00
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brusje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Brusje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°11'34" 43.1928 |
Kinh độ | 16°29'27" 16.4908 |
Dân số | 194 |
Tính số lượt xem | 229 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 57,851 |
Về Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,251 |
Tính số lượt xem | 264 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 411,237 |
Sân bay gần Brusje, Grad Hvar, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 41 km 26 ml | |
OMO | Mostar Airport | 110 km 69 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 136 km 84 ml | |
TQR | San Domino Island | 145 km 90 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 160 km 100 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 204 km 127 ml |