Thời gian hiện tại ở Gornje Vratno, Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Cestica, Varaždinska Županija – Gornje Vratno. Đánh bẩy Gornje Vratno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornje Vratno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornje Vratno, nhiều khách sạn ở Gornje Vratno, dân số ở Gornje Vratno, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornje Vratno, Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:46
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornje Vratno, Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Gornje Vratno, Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°21'33" 46.3592 |
Kinh độ | 16°9'16" 16.1544 |
Dân số | 1,301 |
Tính số lượt xem | 1,366 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,153 |
Về Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 5,806 |
Tính số lượt xem | 360 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,747 |
Sân bay gần Gornje Vratno, Cestica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 70 km 43 ml | |
GRZ | Graz Airport | 89 km 55 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 198 km 123 ml | |
OSI | Osijek Airport | 215 km 134 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 216 km 134 ml |