Thời gian hiện tại ở Gornja Voća, Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donja Voća, Varaždinska Županija – Gornja Voća. Đánh bẩy Gornja Voća mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Voća mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Voća, nhiều khách sạn ở Gornja Voća, dân số ở Gornja Voća, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Voća, Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:09
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Voća, Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gornja Voća, Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°18'55" 46.3154 |
Kinh độ | 16°4'35" 16.0763 |
Dân số | 571 |
Tính số lượt xem | 621 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,163 |
Về Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,443 |
Tính số lượt xem | 137 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,087 |
Sân bay gần Gornja Voća, Donja Voća, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 65 km 40 ml | |
GRZ | Graz Airport | 90 km 56 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml | |
OSI | Osijek Airport | 219 km 136 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 223 km 139 ml |