Thời gian hiện tại ở Ludbreg, Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Ludbreg, Varaždinska Županija – Ludbreg. Đánh bẩy Ludbreg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ludbreg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ludbreg, nhiều khách sạn ở Ludbreg, dân số ở Ludbreg, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Ludbreg, Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:43
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ludbreg, Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Ludbreg, Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°15'7" 46.2519 |
Kinh độ | 16°36'53" 16.6147 |
Dân số | 3,482 |
Tính số lượt xem | 3,542 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,160 |
Về Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 8,478 |
Tính số lượt xem | 546 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,029 |
Sân bay gần Ludbreg, Grad Ludbreg, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 72 km 45 ml | |
GRZ | Graz Airport | 122 km 76 ml | |
OSI | Osijek Airport | 178 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 218 km 135 ml |