Thời gian hiện tại ở Donja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija – Donja Bukovica. Đánh bẩy Donja Bukovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Bukovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Bukovica, nhiều khách sạn ở Donja Bukovica, dân số ở Donja Bukovica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:09
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Donja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°40'60" 45.6833 |
Kinh độ | 17°49'0" 17.8167 |
Dân số | 85 |
Tính số lượt xem | 129 |
Về Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 84,836 |
Tính số lượt xem | 9,258 |
Về Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,771 |
Tính số lượt xem | 394 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 407,939 |
Sân bay gần Donja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 69 km 43 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 93 km 58 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 136 km 85 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 158 km 98 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 224 km 139 ml |