Thời gian hiện tại ở Slatina, Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija – Slatina. Đánh bẩy Slatina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slatina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slatina, nhiều khách sạn ở Slatina, dân số ở Slatina, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Slatina, Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:10
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slatina, Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Slatina, Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°42'12" 45.7033 |
Kinh độ | 17°42'10" 17.7028 |
Dân số | 10,973 |
Tính số lượt xem | 11,027 |
Về Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 84,836 |
Tính số lượt xem | 9,268 |
Về Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,686 |
Tính số lượt xem | 620 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 408,607 |
Sân bay gần Slatina, Grad Slatina, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 78 km 49 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 91 km 57 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 127 km 79 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 164 km 102 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 226 km 141 ml |