Thời gian hiện tại ở Babina Greda, Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija – Babina Greda. Đánh bẩy Babina Greda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babina Greda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babina Greda, nhiều khách sạn ở Babina Greda, dân số ở Babina Greda, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Babina Greda, Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:53
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babina Greda, Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Babina Greda, Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°7'2" 45.1172 |
Kinh độ | 18°32'13" 18.5369 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 179,521 |
Tính số lượt xem | 8,764 |
Về Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,572 |
Tính số lượt xem | 243 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,804 |
Sân bay gần Babina Greda, Babina Greda, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 49 km 31 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 80 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 99 km 62 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 143 km 89 ml | |
QZD | Szeged | 178 km 110 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 264 km 164 ml |