Thời gian hiện tại ở Khord Bāndāikhāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Naogaon, Rājshāhi Division – Khord Bāndāikhāra. Đánh bẩy Khord Bāndāikhāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khord Bāndāikhāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khord Bāndāikhāra, nhiều khách sạn ở Khord Bāndāikhāra, dân số ở Khord Bāndāikhāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Khord Bāndāikhāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:59
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khord Bāndāikhāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Khord Bāndāikhāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°40'60" 24.6833 |
Kinh độ | 88°50'60" 88.85 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 309,245 |
Về Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 2,600,157 |
Tính số lượt xem | 86,019 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,735,207 |
Sân bay gần Khord Bāndāikhāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 36 km 23 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 122 km 76 ml | |
JSR | Jessore Airport | 170 km 106 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 183 km 114 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 220 km 136 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 229 km 142 ml |