Thời gian hiện tại ở Bibinje, Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Bibinje, Zadarska Županija – Bibinje. Đánh bẩy Bibinje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bibinje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bibinje, nhiều khách sạn ở Bibinje, dân số ở Bibinje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Bibinje, Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:54
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bibinje, Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Bibinje, Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°4'22" 44.0729 |
Kinh độ | 15°17'2" 15.284 |
Dân số | 3,942 |
Tính số lượt xem | 3,997 |
Về Zadarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 170,017 |
Tính số lượt xem | 31,386 |
Về Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,985 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,093 |
Sân bay gần Bibinje, Bibinje, Zadarska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 6 km 4 ml | |
SPU | Split Airport | 101 km 63 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 139 km 86 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 186 km 116 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 195 km 121 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 249 km 155 ml |