Thời gian hiện tại ở Barbarići Kravarski, Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Kravarsko, Zagreb County – Barbarići Kravarski. Đánh bẩy Barbarići Kravarski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barbarići Kravarski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barbarići Kravarski, nhiều khách sạn ở Barbarići Kravarski, dân số ở Barbarići Kravarski, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Barbarići Kravarski, Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:46
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barbarići Kravarski, Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Barbarići Kravarski, Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°36'9" 45.6025 |
Kinh độ | 16°4'57" 16.0826 |
Dân số | 202 |
Tính số lượt xem | 239 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,259 |
Về Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 1,987 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,537 |
Sân bay gần Barbarići Kravarski, Kravarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 15 km 9 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 121 km 75 ml | |
GRZ | Graz Airport | 162 km 101 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 177 km 110 ml | |
OSI | Osijek Airport | 203 km 126 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 245 km 153 ml |