Thời gian hiện tại ở Domagović, Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Jastrebarsko, Zagreb County – Domagović. Đánh bẩy Domagović mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domagović mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domagović, nhiều khách sạn ở Domagović, dân số ở Domagović, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Domagović, Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:00
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domagović, Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Domagović, Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°37'54" 45.6317 |
Kinh độ | 15°38'25" 15.6403 |
Dân số | 541 |
Tính số lượt xem | 579 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,277 |
Về Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 15,866 |
Tính số lượt xem | 968 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,826 |
Sân bay gần Domagović, Grad Jastrebarsko, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 35 km 22 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 96 km 59 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 113 km 70 ml | |
GRZ | Graz Airport | 152 km 95 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 152 km 94 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 172 km 107 ml |