Thời gian hiện tại ở Glinsko Vrelo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Slunj, Karlovačka Županija – Glinsko Vrelo. Đánh bẩy Glinsko Vrelo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glinsko Vrelo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glinsko Vrelo, nhiều khách sạn ở Glinsko Vrelo, dân số ở Glinsko Vrelo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Glinsko Vrelo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:28
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glinsko Vrelo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Glinsko Vrelo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°9'13" 45.1536 |
Kinh độ | 15°36'35" 15.6097 |
Dân số | 43 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,081 |
Về Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 5,076 |
Tính số lượt xem | 1,558 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,815 |
Sân bay gần Glinsko Vrelo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 73 km 46 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 82 km 51 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 119 km 74 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 135 km 84 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 150 km 93 ml | |
GRZ | Graz Airport | 205 km 127 ml |