Thời gian hiện tại ở Roche Plate, Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Gonayiv, Département de l'Artibonite – Roche Plate. Đánh bẩy Roche Plate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roche Plate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roche Plate, nhiều khách sạn ở Roche Plate, dân số ở Roche Plate, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Roche Plate, Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:25
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roche Plate, Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Roche Plate, Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°36'0" 19.6 |
Kinh độ | -73°25'0" -72.5833 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 61,912 |
Về Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 384,024 |
Sân bay gần Roche Plate, Gonayiv, Département de l'Artibonite, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 43 km 27 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 118 km 73 ml | |
IGA | Inagua Airport | 191 km 119 ml | |
STI | Cibao International Airport | 209 km 130 ml | |
POP | La Union Airport | 212 km 132 ml |