Thời gian hiện tại ở Croix Martyrs, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Croix Martyrs. Đánh bẩy Croix Martyrs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Croix Martyrs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Croix Martyrs, nhiều khách sạn ở Croix Martyrs, dân số ở Croix Martyrs, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Croix Martyrs, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:05
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Croix Martyrs, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Croix Martyrs, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°49'60" 18.8333 |
Kinh độ | -73°54'0" -72.1 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,543 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,952 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,472 |
Sân bay gần Croix Martyrs, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 35 km 22 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 101 km 62 ml | |
STI | Cibao International Airport | 170 km 105 ml | |
POP | La Union Airport | 191 km 119 ml | |
IGA | Inagua Airport | 290 km 180 ml |