Thời gian hiện tại ở Roche Mulâtre, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Roche Mulâtre. Đánh bẩy Roche Mulâtre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roche Mulâtre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roche Mulâtre, nhiều khách sạn ở Roche Mulâtre, dân số ở Roche Mulâtre, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Roche Mulâtre, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:59
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roche Mulâtre, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Roche Mulâtre, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°53'13" 18.887 |
Kinh độ | -72°1'17" -71.9786 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,591 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,185 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,938 |
Sân bay gần Roche Mulâtre, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 48 km 30 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 97 km 60 ml | |
STI | Cibao International Airport | 156 km 97 ml | |
POP | La Union Airport | 177 km 110 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 213 km 132 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 248 km 154 ml |