Thời gian hiện tại ở Grosse Roche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Grosse Roche. Đánh bẩy Grosse Roche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grosse Roche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grosse Roche, nhiều khách sạn ở Grosse Roche, dân số ở Grosse Roche, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Grosse Roche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:48
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grosse Roche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Grosse Roche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°48'0" 18.8 |
Kinh độ | -72°4'0" -71.9333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,492 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,168 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,050 |
Sân bay gần Grosse Roche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 46 km 28 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 107 km 67 ml | |
STI | Cibao International Airport | 155 km 96 ml | |
POP | La Union Airport | 179 km 111 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 207 km 129 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 241 km 150 ml |