Thời gian hiện tại ở Bois Sèche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Bois Sèche. Đánh bẩy Bois Sèche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Sèche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Sèche, nhiều khách sạn ở Bois Sèche, dân số ở Bois Sèche, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Bois Sèche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:55
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Sèche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bois Sèche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°46'0" 18.7667 |
Kinh độ | -72°5'60" -71.9 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 44,085 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,291 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,616 |
Sân bay gần Bois Sèche, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 47 km 29 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 112 km 69 ml | |
STI | Cibao International Airport | 154 km 95 ml | |
POP | La Union Airport | 178 km 111 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 203 km 126 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 237 km 147 ml |