Thời gian hiện tại ở Bois Cochon, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Bois Cochon. Đánh bẩy Bois Cochon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Cochon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Cochon, nhiều khách sạn ở Bois Cochon, dân số ở Bois Cochon, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Bois Cochon, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:44
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Cochon, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bois Cochon, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°46'12" 18.7699 |
Kinh độ | -72°11'6" -71.8149 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,632 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,195 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,414 |
Sân bay gần Bois Cochon, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 55 km 34 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 114 km 71 ml | |
STI | Cibao International Airport | 146 km 90 ml | |
POP | La Union Airport | 171 km 106 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 194 km 121 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 229 km 142 ml |