Thời gian hiện tại ở Morne Thomonde, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Hinche, Centre – Morne Thomonde. Đánh bẩy Morne Thomonde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morne Thomonde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morne Thomonde, nhiều khách sạn ở Morne Thomonde, dân số ở Morne Thomonde, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Morne Thomonde, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:39
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morne Thomonde, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Morne Thomonde, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°0'0" 19 |
Kinh độ | -72°4'0" -71.9333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,546 |
Về Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 13,019 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,486 |
Sân bay gần Morne Thomonde, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 61 km 38 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 86 km 53 ml | |
STI | Cibao International Airport | 147 km 91 ml | |
POP | La Union Airport | 166 km 103 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 211 km 131 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 246 km 153 ml |