Thời gian hiện tại ở Colas Cigui, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Hinche, Centre – Colas Cigui. Đánh bẩy Colas Cigui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colas Cigui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colas Cigui, nhiều khách sạn ở Colas Cigui, dân số ở Colas Cigui, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Colas Cigui, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:03
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colas Cigui, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Colas Cigui, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°13'60" 19.2333 |
Kinh độ | -73°49'60" -72.1667 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 44,081 |
Về Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 13,183 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,578 |
Sân bay gần Colas Cigui, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 56 km 35 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 74 km 46 ml | |
STI | Cibao International Airport | 165 km 103 ml | |
POP | La Union Airport | 178 km 111 ml | |
IGA | Inagua Airport | 250 km 155 ml |