Thời gian hiện tại ở Cerca Ebré, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Hinche, Centre – Cerca Ebré. Đánh bẩy Cerca Ebré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cerca Ebré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cerca Ebré, nhiều khách sạn ở Cerca Ebré, dân số ở Cerca Ebré, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Cerca Ebré, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:04
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cerca Ebré, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Cerca Ebré, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°1'0" 19.0167 |
Kinh độ | -72°7'60" -71.8667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 44,178 |
Về Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 13,219 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 387,347 |
Sân bay gần Cerca Ebré, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 67 km 41 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 87 km 54 ml | |
STI | Cibao International Airport | 140 km 87 ml | |
POP | La Union Airport | 160 km 99 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 204 km 127 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 240 km 149 ml |