Thời gian hiện tại ở Meule Filée, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Cerca La Source, Centre – Meule Filée. Đánh bẩy Meule Filée mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meule Filée mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meule Filée, nhiều khách sạn ở Meule Filée, dân số ở Meule Filée, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Meule Filée, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:55
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meule Filée, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Meule Filée, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°11'60" 19.2 |
Kinh độ | -72°13'60" -71.7667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,567 |
Về Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Dân số | 82,827 |
Tính số lượt xem | 5,785 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,768 |
Sân bay gần Meule Filée, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 74 km 46 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 89 km 55 ml | |
STI | Cibao International Airport | 124 km 77 ml | |
POP | La Union Airport | 140 km 87 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 200 km 124 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 236 km 147 ml |