Thời gian hiện tại ở En Bas Raf, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Cerca La Source, Centre – En Bas Raf. Đánh bẩy En Bas Raf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá En Bas Raf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở En Bas Raf, nhiều khách sạn ở En Bas Raf, dân số ở En Bas Raf, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở En Bas Raf, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:35
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở En Bas Raf, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về En Bas Raf, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°11'60" 19.2 |
Kinh độ | -72°16'0" -71.7333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,772 |
Về Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
Dân số | 82,827 |
Tính số lượt xem | 5,808 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 383,847 |
Sân bay gần En Bas Raf, Arrondissement de Cerca La Source, Centre, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 77 km 48 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 91 km 57 ml | |
STI | Cibao International Airport | 121 km 75 ml | |
POP | La Union Airport | 137 km 85 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 197 km 122 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 233 km 145 ml |