Thời gian hiện tại ở Nan Rousseau, Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Plaisance, Nord – Nan Rousseau. Đánh bẩy Nan Rousseau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Rousseau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Rousseau, nhiều khách sạn ở Nan Rousseau, dân số ở Nan Rousseau, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Rousseau, Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:56
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Rousseau, Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Nan Rousseau, Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°41'38" 19.6938 |
Kinh độ | -73°30'12" -72.4967 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 37,826 |
Về Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
Dân số | 90,812 |
Tính số lượt xem | 5,657 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 377,476 |
Sân bay gần Nan Rousseau, Arrondissement de Plaisance, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 32 km 20 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 126 km 78 ml | |
IGA | Inagua Airport | 188 km 117 ml | |
STI | Cibao International Airport | 201 km 125 ml | |
POP | La Union Airport | 203 km 126 ml |