Thời gian hiện tại ở Nan Campêche, Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Acul du Nord, Nord – Nan Campêche. Đánh bẩy Nan Campêche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Campêche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Campêche, nhiều khách sạn ở Nan Campêche, dân số ở Nan Campêche, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Campêche, Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:18
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Campêche, Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Nan Campêche, Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°41'26" 19.6905 |
Kinh độ | -73°41'27" -72.3092 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 38,364 |
Về Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
Dân số | 105,300 |
Tính số lượt xem | 6,975 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,647 |
Sân bay gần Nan Campêche, Acul du Nord, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 13 km 8 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 124 km 77 ml | |
STI | Cibao International Airport | 182 km 113 ml | |
POP | La Union Airport | 183 km 114 ml | |
IGA | Inagua Airport | 202 km 125 ml |