Thời gian hiện tại ở Orange Bois, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est – Orange Bois. Đánh bẩy Orange Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orange Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orange Bois, nhiều khách sạn ở Orange Bois, dân số ở Orange Bois, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Orange Bois, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:23
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orange Bois, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Orange Bois, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°22'60" 19.3833 |
Kinh độ | -72°7'60" -71.8667 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Dân số | 300,493 |
Tính số lượt xem | 22,336 |
Về Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 5,271 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 370,699 |
Sân bay gần Orange Bois, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 52 km 32 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 101 km 62 ml | |
STI | Cibao International Airport | 133 km 82 ml | |
POP | La Union Airport | 143 km 89 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 218 km 135 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 254 km 158 ml |