Thời gian hiện tại ở Nan Vilmé, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est – Nan Vilmé. Đánh bẩy Nan Vilmé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Vilmé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Vilmé, nhiều khách sạn ở Nan Vilmé, dân số ở Nan Vilmé, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Vilmé, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:05
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Vilmé, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Nan Vilmé, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°17'12" 19.2867 |
Kinh độ | -72°14'13" -71.7631 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Dân số | 300,493 |
Tính số lượt xem | 22,326 |
Về Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 5,269 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 370,648 |
Sân bay gần Nan Vilmé, Arrondissement de Vallières, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 67 km 42 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 97 km 60 ml | |
STI | Cibao International Airport | 123 km 76 ml | |
POP | La Union Airport | 136 km 85 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 203 km 126 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 239 km 149 ml |