Thời gian hiện tại ở Bois Cochon, Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement des Chardonnières, Sud – Bois Cochon. Đánh bẩy Bois Cochon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Cochon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Cochon, nhiều khách sạn ở Bois Cochon, dân số ở Bois Cochon, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Bois Cochon, Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:13
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Cochon, Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Bois Cochon, Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°19'60" 18.3333 |
Kinh độ | -75°49'0" -74.1833 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Sud, Republic of Haiti
Dân số | 704,760 |
Tính số lượt xem | 45,789 |
Về Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 5,386 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 385,493 |
Sân bay gần Bois Cochon, Arrondissement des Chardonnières, Sud, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 201 km 125 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 220 km 137 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 251 km 156 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 261 km 162 ml | |
IGA | Inagua Airport | 300 km 186 ml |