Thời gian hiện tại ở Tête à l’Eau, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est – Tête à l’Eau. Đánh bẩy Tête à l’Eau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tête à l’Eau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tête à l’Eau, nhiều khách sạn ở Tête à l’Eau, dân số ở Tête à l’Eau, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Tête à l’Eau, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:38
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tête à l’Eau, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Tête à l’Eau, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°9'14" 18.1539 |
Kinh độ | -72°13'36" -71.7732 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 518,200 |
Tính số lượt xem | 35,620 |
Về Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,268 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,904 |
Sân bay gần Tête à l’Eau, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 72 km 45 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 181 km 113 ml | |
STI | Cibao International Airport | 186 km 115 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 195 km 121 ml | |
POP | La Union Airport | 219 km 136 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 224 km 139 ml |