Thời gian hiện tại ở Roche Blanche, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est – Roche Blanche. Đánh bẩy Roche Blanche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roche Blanche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roche Blanche, nhiều khách sạn ở Roche Blanche, dân số ở Roche Blanche, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Roche Blanche, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:22
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roche Blanche, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Roche Blanche, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°16'0" 18.2667 |
Kinh độ | -72°1'60" -71.9667 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 518,200 |
Tính số lượt xem | 34,735 |
Về Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,030 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 377,363 |
Sân bay gần Roche Blanche, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 49 km 30 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 165 km 102 ml | |
STI | Cibao International Airport | 191 km 119 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 212 km 132 ml | |
POP | La Union Airport | 222 km 138 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 242 km 151 ml |