Thời gian hiện tại ở Gris-Gris, Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Bainet, Sud-Est – Gris-Gris. Đánh bẩy Gris-Gris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gris-Gris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gris-Gris, nhiều khách sạn ở Gris-Gris, dân số ở Gris-Gris, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Gris-Gris, Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:47
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gris-Gris, Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Gris-Gris, Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°13'0" 18.2167 |
Kinh độ | -73°1'60" -72.9667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 518,200 |
Tính số lượt xem | 35,483 |
Về Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 166,890 |
Tính số lượt xem | 6,635 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 385,508 |
Sân bay gần Gris-Gris, Arrondissement de Bainet, Sud-Est, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 81 km 51 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 187 km 116 ml | |
STI | Cibao International Airport | 282 km 175 ml | |
POP | La Union Airport | 305 km 190 ml | |
IGA | Inagua Airport | 316 km 197 ml |