Thời gian hiện tại ở Côte de Fer, Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Jeremi, Grandans – Côte de Fer. Đánh bẩy Côte de Fer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Côte de Fer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Côte de Fer, nhiều khách sạn ở Côte de Fer, dân số ở Côte de Fer, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Côte de Fer, Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:26
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Côte de Fer, Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Côte de Fer, Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°39'21" 18.6558 |
Kinh độ | -75°44'22" -74.2605 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Grandans, Republic of Haiti
Dân số | 337,000 |
Tính số lượt xem | 27,008 |
Về Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
Dân số | 170,408 |
Tính số lượt xem | 11,281 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,353 |
Sân bay gần Côte de Fer, Jeremi, Grandans, Republic of Haiti
GAO | Los Canos Airport | 185 km 115 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 207 km 129 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 221 km 137 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 248 km 154 ml | |
IGA | Inagua Airport | 266 km 165 ml |