Thời gian hiện tại ở Alsónyéki Tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Alsónyéki Tanyák. Đánh bẩy Alsónyéki Tanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alsónyéki Tanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alsónyéki Tanyák, nhiều khách sạn ở Alsónyéki Tanyák, dân số ở Alsónyéki Tanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Alsónyéki Tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:22
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alsónyéki Tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Alsónyéki Tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 47°58'0" 47.9667 |
Kinh độ | 20°49'60" 20.8333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,605 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 563,005 |
Sân bay gần Alsónyéki Tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 80 km 50 ml | |
KSC | Barca Airport | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 130 km 81 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 132 km 82 ml | |
OMR | Oradea Airport | 132 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 198 km 123 ml |