Thời gian hiện tại ở Nagykinizs, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county – Nagykinizs. Đánh bẩy Nagykinizs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagykinizs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagykinizs, nhiều khách sạn ở Nagykinizs, dân số ở Nagykinizs, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Nagykinizs, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:36
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagykinizs, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Nagykinizs, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°13'60" 48.2333 |
Kinh độ | 21°1'60" 21.0333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,613 |
Về Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Tính số lượt xem | 202 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 563,120 |
Sân bay gần Nagykinizs, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 51 km 32 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 91 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 110 km 68 ml | |
OMR | Oradea Airport | 149 km 93 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 150 km 93 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 222 km 138 ml |