Thời gian hiện tại ở Jakab Tanya, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county – Jakab Tanya. Đánh bẩy Jakab Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jakab Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jakab Tanya, nhiều khách sạn ở Jakab Tanya, dân số ở Jakab Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Jakab Tanya, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:04
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jakab Tanya, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Jakab Tanya, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°12'39" 48.2108 |
Kinh độ | 21°0'28" 21.0079 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 41,978 |
Về Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Tính số lượt xem | 201 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 554,166 |
Sân bay gần Jakab Tanya, Szikszói Járás, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 54 km 33 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 90 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 111 km 69 ml | |
OMR | Oradea Airport | 148 km 92 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 151 km 94 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 225 km 140 ml |