Thời gian hiện tại ở Nyerjesszőllő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Nyerjesszőllő. Đánh bẩy Nyerjesszőllő mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyerjesszőllő mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyerjesszőllő, nhiều khách sạn ở Nyerjesszőllő, dân số ở Nyerjesszőllő, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Nyerjesszőllő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:24
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyerjesszőllő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Nyerjesszőllő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°0'0" 48 |
Kinh độ | 22°4'60" 22.0833 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,239 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 560,069 |
Sân bay gần Nyerjesszőllő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 58 km 36 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 68 km 43 ml | |
KSC | Barca Airport | 96 km 60 ml | |
OMR | Oradea Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 235 km 146 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 244 km 152 ml |