Thời gian hiện tại ở Nyárádytanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Nyárádytanya. Đánh bẩy Nyárádytanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyárádytanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyárádytanya, nhiều khách sạn ở Nyárádytanya, dân số ở Nyárádytanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Nyárádytanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:52
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyárádytanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Nyárádytanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°4'60" 48.0833 |
Kinh độ | 21°52'60" 21.8833 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 52,055 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 569,955 |
Sân bay gần Nyárádytanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 61 km 38 ml | |
KSC | Barca Airport | 80 km 50 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 86 km 53 ml | |
OMR | Oradea Airport | 117 km 73 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 163 km 102 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 226 km 141 ml |