Thời gian hiện tại ở Dāk Kalā, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surobi, Wilāyat-e Kābul – Dāk Kalā. Đánh bẩy Dāk Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāk Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāk Kalā, nhiều khách sạn ở Dāk Kalā, dân số ở Dāk Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāk Kalā, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:14
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāk Kalā, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Dāk Kalā, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°44'38" 34.7438 |
Kinh độ | 69°52'27" 69.8741 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,489 |
Về Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,392 |
Sân bay gần Dāk Kalā, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 64 km 40 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 173 km 107 ml |