Thời gian hiện tại ở Kriston Endréné-tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Kriston Endréné-tanya. Đánh bẩy Kriston Endréné-tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kriston Endréné-tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kriston Endréné-tanya, nhiều khách sạn ở Kriston Endréné-tanya, dân số ở Kriston Endréné-tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Kriston Endréné-tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kriston Endréné-tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kriston Endréné-tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°4'0" 48.0667 |
Kinh độ | 21°48'0" 21.8 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,458 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 562,787 |
Sân bay gần Kriston Endréné-tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 58 km 36 ml | |
KSC | Barca Airport | 78 km 49 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 91 km 56 ml | |
OMR | Oradea Airport | 116 km 72 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 160 km 100 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 228 km 142 ml |