Thời gian hiện tại ở Tiszahajlati Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Jász-Nagykun-Szolnok – Tiszahajlati Tanyák. Đánh bẩy Tiszahajlati Tanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiszahajlati Tanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiszahajlati Tanyák, nhiều khách sạn ở Tiszahajlati Tanyák, dân số ở Tiszahajlati Tanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Tiszahajlati Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:55
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiszahajlati Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Tiszahajlati Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Vĩ độ | 47°4'0" 47.0667 |
Kinh độ | 20°16'0" 20.2667 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Dân số | 403,622 |
Tính số lượt xem | 31,398 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 554,882 |
Sân bay gần Tiszahajlati Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 86 km 54 ml | |
QZD | Szeged | 91 km 56 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 121 km 75 ml | |
OMR | Oradea Airport | 124 km 77 ml | |
KSC | Barca Airport | 192 km 120 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 223 km 139 ml |