Thời gian hiện tại ở Mezőtúriúti Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Jász-Nagykun-Szolnok – Mezőtúriúti Tanyák. Đánh bẩy Mezőtúriúti Tanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mezőtúriúti Tanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mezőtúriúti Tanyák, nhiều khách sạn ở Mezőtúriúti Tanyák, dân số ở Mezőtúriúti Tanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Mezőtúriúti Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:00
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mezőtúriúti Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Mezőtúriúti Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Vĩ độ | 46°58'60" 46.9833 |
Kinh độ | 20°15'0" 20.25 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
Dân số | 403,622 |
Tính số lượt xem | 31,414 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 555,324 |
Sân bay gần Mezőtúriúti Tanyák, Jász-Nagykun-Szolnok, Hungary
QZD | Szeged | 82 km 51 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 90 km 56 ml | |
OMR | Oradea Airport | 125 km 78 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 126 km 78 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 154 km 96 ml | |
KSC | Barca Airport | 202 km 125 ml |