Tất cả các múi giờ ở Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah. Đánh bẩy Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở State of Qatar, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian hiện tại ở Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:33 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Tất cả các thành phố của Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Khawr
- Al Ghuwayrīyah
- Muḩayriqat Janūb aş Şu‘lūkīyah
- As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah
- Al Masākir ‘Uraydah
- Al Mashrab
- Mazra‘at al Mājidah
- Al Ghāfah
- Al ‘Uqdah
- Umm al Quhāb
- Madīnat al Ka‘bān
- Al Khurayş
- Umm al ‘Iz̧ām
- As Sulaymī Suḩaym Bin Ḩamad
- Umm Birkah
- Adh Dhakhīrah
- Al Wa‘b
- Umm Qayn
- As Sulaymī ash Sharqī
- Al Jubayl
- Al Jatlāwīyah
- Umm Juway‘id
- As Sulaymī al Gharbī
- Simsimah
- Umm ‘Anīq
- Abū Kharāb
- Ash Shafallaḩīyah
- Ash Shafallaḩīyah
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,143 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,428 |