Thời gian hiện tại ở Tanjung Genting, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Tanjung Genting. Đánh bẩy Tanjung Genting mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanjung Genting mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanjung Genting, nhiều khách sạn ở Tanjung Genting, dân số ở Tanjung Genting, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Tanjung Genting, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
17:51
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanjung Genting, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Tanjung Genting, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 4°12'7" 4.2019 |
Kinh độ | 98°1'10" 98.0195 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 236,355 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,067,406 |
Sân bay gần Tanjung Genting, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
KNO | Kuala Namu International Airport | 113 km 70 ml | |
LSW | Malikus Saleh Airport | 143 km 89 ml | |
PEN | Penang International Airport | 277 km 172 ml | |
LGK | Langkawi International Airport | 304 km 189 ml | |
AOR | Sultan Abdul Halim Airport | 345 km 215 ml | |
HDY | Hat Yai International Airport | 402 km 250 ml |