Thời gian hiện tại ở Sinebuk Aceh, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Sinebuk Aceh. Đánh bẩy Sinebuk Aceh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinebuk Aceh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinebuk Aceh, nhiều khách sạn ở Sinebuk Aceh, dân số ở Sinebuk Aceh, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Sinebuk Aceh, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:42
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinebuk Aceh, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Sinebuk Aceh, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 4°25'9" 4.4192 |
Kinh độ | 98°9'32" 98.1589 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 237,870 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,130,522 |
Sân bay gần Sinebuk Aceh, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
KNO | Kuala Namu International Airport | 117 km 73 ml | |
LSW | Malikus Saleh Airport | 138 km 86 ml | |
PEN | Penang International Airport | 253 km 157 ml | |
LGK | Langkawi International Airport | 276 km 171 ml | |
AOR | Sultan Abdul Halim Airport | 318 km 198 ml | |
HDY | Hat Yai International Airport | 374 km 232 ml |